Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
binary operation


noun
an operation that follows the rules of Boolean algebra;
each operand and the result take one of two values
Syn:
boolean operation, binary arithmetic operation
Hypernyms:
operation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.